VIETNAMESE
Cửa
cửa ra vào
ENGLISH
door
/dɔːr/
entry door
Cửa là bộ phận lắp đặt trong tường, phục vụ chức năng mở vào và đóng lại, tạo lối ra vào cho các không gian bên trong và ngoài công trình.
Ví dụ
1.
Cửa được sơn màu đỏ nổi bật.
The door was painted a vibrant red.
2.
Cô ấy nhẹ nhàng đóng cửa để đảm bảo sự riêng tư.
She gently closed the door to ensure privacy.
Ghi chú
Cửa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cửa nhé!
Nghĩa 1: Lối ra vào của một căn phòng hoặc công trình
Tiếng Anh: Door
Ví dụ: He knocked on the door before entering.
(Anh ấy gõ cửa trước khi bước vào.)
Nghĩa 2: Cửa sổ hoặc khoảng không mở ra bên ngoài
Tiếng Anh: Window
Ví dụ: She looked out the window to enjoy the view.
(Cô ấy nhìn ra cửa sổ để ngắm cảnh.)
Nghĩa 3: Cơ hội hoặc khả năng đạt được điều gì đó
Tiếng Anh: Opportunity
Ví dụ: This new job is a great opportunity for her career.
(Công việc mới này là một cánh cửa tuyệt vời cho sự nghiệp của cô ấy.)
Nghĩa 4: Phần đầu vào hoặc lối vào của một hệ thống hoặc thiết bị
Tiếng Anh: Gateway
Ví dụ: The software provides a gateway to access different networks.
(Phần mềm cung cấp một cửa ngõ để truy cập các mạng khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết