VIETNAMESE

Cưa lọng

Máy cưa chi tiết, cưa máy nhỏ

word

ENGLISH

Jigsaw

  
NOUN

/ˈʤɪgˌsɔː/

Scroll saw, coping saw

Cưa lọng là loại cưa có lưỡi nhỏ, mỏng, thường được dùng để cắt các chi tiết nhỏ và tạo hình.

Ví dụ

1.

Cưa lọng rất phù hợp để tạo ra các hình dạng phức tạp trên gỗ.

A jigsaw is perfect for creating intricate shapes in wood.

2.

Xưởng có một chiếc cưa lọng chính xác cao.

The workshop has a high-precision jigsaw.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Jigsaw nhé! check A jigsaw puzzle - Một vấn đề phức tạp cần giải quyết Ví dụ: His financial situation is like a jigsaw puzzle. (Tình hình tài chính của anh ấy giống như một câu đố ghép hình.) check The final piece of the jigsaw - Mảnh ghép cuối cùng hoàn thiện vấn đề Ví dụ: Her testimony was the final piece of the jigsaw that solved the case. (Lời khai của cô ấy là mảnh ghép cuối cùng giúp giải quyết vụ án.) check Fit together like a jigsaw - Hài hòa với nhau một cách hoàn hảo Ví dụ: Their team fits together like a jigsaw puzzle. (Nhóm của họ kết hợp với nhau một cách hoàn hảo như một trò chơi ghép hình.)