VIETNAMESE

cửa hàng vật liệu xây dựng

cửa hàng vật tư xây dựng

word

ENGLISH

hardware store

  
NOUN

/ˈhɑːrdwɛər stɔːr/

building supplies store

“Cửa hàng vật liệu xây dựng” là nơi bán các loại vật liệu để xây dựng và sửa chữa.

Ví dụ

1.

Cửa hàng vật liệu xây dựng có nhiều loại dụng cụ và sơn.

The hardware store has a wide selection of tools and paints.

2.

Nhà thầu mua vật liệu từ cửa hàng vật liệu xây dựng.

Contractors purchased materials from the hardware store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hardware Store nhé! check Tool Shop – Cửa hàng dụng cụ Phân biệt: Tool Shop dùng để chỉ nơi bán các loại dụng cụ, thiết bị và phụ kiện phục vụ công việc xây dựng hoặc sửa chữa. Ví dụ: The tool shop carried a vast selection of power tools and hand tools. (Cửa hàng dụng cụ có đa dạng các loại dụng cụ điện và dụng cụ cầm tay.) check DIY Store – Cửa hàng tự làm Phân biệt: DIY Store ám chỉ cửa hàng chuyên bán các sản phẩm và dụng cụ cho các dự án tự sửa chữa, tự cải tạo nhà cửa. Ví dụ: He visited the DIY store to find materials for his home renovation. (Anh ấy đã ghé cửa hàng tự làm để tìm các vật liệu cho việc cải tạo nhà của mình.) check Home Improvement Store – Cửa hàng cải thiện nhà cửa Phân biệt: Home Improvement Store chỉ nơi cung cấp các sản phẩm, dụng cụ và thiết bị nhằm nâng cấp và bảo trì nhà ở. Ví dụ: They shopped at the home improvement store for new fixtures and tools. (Họ đã mua sắm tại cửa hàng cải thiện nhà cửa để tìm các phụ kiện và dụng cụ mới.)