VIETNAMESE

cửa hàng văn phòng phẩm

tiệm văn phòng phẩm

word

ENGLISH

stationery store

  
NOUN

/ˈsteɪʃəneri stɔːr/

office supplies store

“Cửa hàng văn phòng phẩm” là nơi bán các sản phẩm phục vụ cho học tập và làm việc.

Ví dụ

1.

Cửa hàng văn phòng phẩm bán sổ tay và bút.

The stationery store sells notebooks and pens.

2.

Học sinh mua đồ dùng học tập từ cửa hàng văn phòng phẩm.

Students buy their supplies from the stationery store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stationery Store nhé! check Office Supply Store – Cửa hàng văn phòng phẩm Phân biệt: Office Supply Store dùng để chỉ nơi bán các vật dụng cần thiết cho công việc văn phòng, từ giấy, bút cho đến dụng cụ văn phòng khác. Ví dụ: He bought new supplies at the office supply store for his business. (Anh ấy đã mua những dụng cụ văn phòng mới tại cửa hàng văn phòng phẩm cho doanh nghiệp của mình.) check Stationery Shop – Tiệm văn phòng phẩm Phân biệt: Stationery Shop chỉ cửa hàng chuyên bán các mặt hàng văn phòng phẩm, thường có không gian nhỏ gọn và đa dạng các loại đồ dùng học tập. Ví dụ: The stationery shop offers a wide range of colorful notebooks and pens. (Tiệm văn phòng phẩm cung cấp nhiều loại sổ tay và bút đầy màu sắc.) check Paper Goods Store – Cửa hàng vật liệu giấy Phân biệt: Paper Goods Store mô tả nơi bán các sản phẩm từ giấy, từ văn phòng phẩm đến đồ dùng trang trí bằng giấy. Ví dụ: She decorated her desk with unique items from the paper goods store. (Cô ấy trang trí bàn làm việc của mình với những món đồ độc đáo từ cửa hàng vật liệu giấy.)