VIETNAMESE

cửa hàng mỹ phẩm

tiệm mỹ phẩm

word

ENGLISH

cosmetics store

  
NOUN

/kɒzˈmɛtɪks stɔːr/

beauty shop, makeup store

“Cửa hàng mỹ phẩm” là nơi bán các sản phẩm làm đẹp như trang điểm và chăm sóc da.

Ví dụ

1.

Cửa hàng mỹ phẩm cung cấp nhiều sản phẩm chăm sóc da.

The cosmetics store offers a wide range of skincare products.

2.

Cô ấy mua son môi và kem nền từ cửa hàng mỹ phẩm.

She bought lipstick and foundation from the cosmetics store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cosmetics Store nhé! check Beauty shop – Cửa hàng mỹ phẩm Phân biệt: Beauty shop chỉ nơi bán các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp, từ mỹ phẩm đến các sản phẩm dưỡng da. Ví dụ: The beauty shop was filled with the latest skincare products. (Cửa hàng mỹ phẩm trưng bày các sản phẩm chăm sóc da mới nhất.) check Cosmetic boutique – Cửa hàng mỹ phẩm cao cấp Phân biệt: Cosmetic boutique nhấn mạnh vào các sản phẩm làm đẹp độc quyền, thường có không gian sang trọng và dịch vụ chuyên nghiệp. Ví dụ: She loved shopping at the chic cosmetic boutique in the upscale district. (Cô ấy thích mua sắm tại cửa hàng mỹ phẩm cao cấp ở khu vực thượng lưu.) check Makeup store – Cửa hàng trang điểm Phân biệt: Makeup store tập trung chủ yếu vào các sản phẩm trang điểm và phụ kiện liên quan, phục vụ nhu cầu làm đẹp hàng ngày. Ví dụ: The makeup store carried a wide range of lipsticks and foundations. (Cửa hàng trang điểm có đủ loại son môi và phấn nền.)