VIETNAMESE

Cửa hàng điện máy

word

ENGLISH

Electronics Store

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɒnɪks stɔːr/

Appliance Store

“Cửa hàng điện máy” là nơi bán các sản phẩm điện tử và điện gia dụng.

Ví dụ

1.

Cửa hàng điện máy có nhiều loại TV được trưng bày.

The electronics store has a variety of TVs on display.

2.

Khách hàng mua một chiếc tủ lạnh mới từ cửa hàng điện máy.

Customers bought a new fridge from the electronics store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Electronics Store nhé! check Electronics Outlet – Cửa hàng điện tử Phân biệt: Electronics Outlet dùng để chỉ nơi bán các sản phẩm điện tử, từ thiết bị gia dụng đến thiết bị giải trí. Ví dụ: The new electronics outlet offered a wide range of gadgets at competitive prices. (Cửa hàng điện tử mới cung cấp nhiều thiết bị với giá cả cạnh tranh.) check Gadget Store – Cửa hàng thiết bị điện tử Phân biệt: Gadget Store thường tập trung vào các sản phẩm công nghệ, đặc biệt là các thiết bị nhỏ gọn và tiện ích. Ví dụ: He visited a trendy gadget store to check out the latest smartphones. (Anh ấy đã ghé qua một cửa hàng thiết bị điện tử thời thượng để xem các mẫu điện thoại mới nhất.) check Electronic Superstore – Siêu thị điện tử Phân biệt: Electronic Superstore chỉ cơ sở bán lẻ quy mô lớn chuyên về các sản phẩm điện tử và công nghệ. Ví dụ: The electronic superstore featured multiple brands under one roof. (Siêu thị điện tử có nhiều thương hiệu nổi tiếng tập trung dưới một mái nhà.)