VIETNAMESE

Cửa hàng điện thoại

word

ENGLISH

Mobile Phone Store

  
NOUN

/ˈmoʊbaɪl foʊn stɔːr/

Smartphone Shop

“Cửa hàng điện thoại” là nơi bán các thiết bị di động và phụ kiện.

Ví dụ

1.

Cửa hàng điện thoại giảm giá các mẫu điện thoại mới.

The mobile phone store offers discounts on new phones.

2.

Cửa hàng điện thoại có cung cấp dịch vụ sửa chữa.

Repairs are available at the mobile phone store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mobile Phone Store nhé! check Mobile Outlet – Cửa hàng điện thoại Phân biệt: Mobile Outlet chỉ cửa hàng chuyên bán điện thoại di động cùng các phụ kiện đi kèm. Ví dụ: She found a great deal at a local mobile outlet. (Cô ấy tìm được một ưu đãi tốt tại cửa hàng điện thoại địa phương.) check Cell Phone Shop – Cửa hàng điện thoại di động Phân biệt: Cell Phone Shop mô tả nơi bán các sản phẩm điện thoại, thường tập trung vào dịch vụ cá nhân hóa và hỗ trợ kỹ thuật. Ví dụ: The cell phone shop provided expert advice on the latest models. (Cửa hàng điện thoại di động cung cấp lời khuyên chuyên môn về các mẫu điện thoại mới nhất.) check Smartphone Retailer – Nhà bán lẻ điện thoại thông minh Phân biệt: Smartphone Retailer chỉ cửa hàng chuyên về điện thoại thông minh với nhiều lựa chọn và dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Ví dụ: Many customers prefer to buy from a reputable smartphone retailer for reliable service. (Nhiều khách hàng thích mua từ nhà bán lẻ điện thoại thông minh có uy tín để được phục vụ tốt.)