VIETNAMESE

cưa cẩm

ENGLISH

flirt

  
VERB

/flɜrt/

seduce

Cưa cẩm là hành động cố gắng làm quen, tìm hiểu với một người khác giới.

Ví dụ

1.

Howard thích cưa cẩm các cô gái tại quán bar.

Howard likes to flirt with girls at the bar.

2.

Kerri biết cách cưa cẩm để có được những gì cô ấy muốn.

Kerri knows how to flirt to get what she wants.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về chủ đề tán tỉnh nhé! - Flirt: Tán tỉnh, thể hiện sự quan tâm đến người khác. Ví dụ: He's always flirting with the girls at the bar. (Anh ấy luôn tán tỉnh các cô gái ở quán bar.) - Tease: Trêu chọc để giải trí hoặc tạo sự thân thiện. Ví dụ: She teased him about his accent. (Cô ấy trêu chọc anh ta về phát âm của anh ta.) - Seduce: Quyến rũ, dùng các chiêu trò và hành động để thu hút và dẫn dắt người khác vào tình cảm hoặc quan hệ tình dục. Ví dụ: She used her charms to seduce him. (Cô ấy dùng sức hút của mình để quyến rũ anh ta.) - Court: Tìm kiếm và phát triển một mối quan hệ tình cảm dài hạn với ai đó. Ví dụ: He courted her for months before she agreed to go out with him. (Anh ta tìm kiếm cách phát triển mối quan hệ với cô ấy trong nhiều tháng trước khi cô ấy đồng ý hẹn hò.)