VIETNAMESE
cứ tự nhiên
hãy tự nhiên, không ngại ngùng
ENGLISH
make yourself comfortable
/meɪk jɔrˈsɛlf ˈkʌmfərtəbl/
be at ease, act freely
Cứ tự nhiên là thể hiện sự cho phép hoặc khuyến khích tự do hành xử.
Ví dụ
1.
Xin cứ tự nhiên trong lúc chờ ở đây.
Please make yourself comfortable while waiting here.
2.
Cứ tự nhiên; không cần phải vội vàng.
Make yourself comfortable; there’s no need to rush.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make yourself comfortable nhé!
Relax - Thư giãn
Phân biệt:
Relax là lời khuyên hoặc lời mời gọi ai đó bình tĩnh, nghỉ ngơi – tương đương với make yourself comfortable.
Ví dụ:
Relax, we’re not in a rush.
(Thư giãn đi, mình đâu có vội.)
Take it easy - Cứ từ từ
Phân biệt:
Take it easy là cụm mang nghĩa nhẹ nhàng, dễ chịu – rất gần với make yourself comfortable trong văn cảnh thân thiện.
Ví dụ:
Take it easy and enjoy the evening.
(Cứ thoải mái và tận hưởng buổi tối nhé.)
Get cozy - Thoải mái đi
Phân biệt:
Get cozy thường dùng khi mời ai đó ngồi hoặc thư giãn – tương đương với make yourself comfortable.
Ví dụ:
Get cozy, I’ll bring you a blanket.
(Cứ thoải mái nhé, tôi lấy cho bạn cái chăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết