VIETNAMESE

cử nhân chính quy

cử nhân giáo dục chính quy, sinh viên tốt nghiệp chính quy

ENGLISH

regular bachelor

  
NOUN

/ˈrɛɡjələr ˈbæʧələr/

formal bachelor

Cử nhân chính quy là tấm bằng cử nhân được cấp cho người đã hoàn thành chương trình đại học chính quy.

Ví dụ

1.

Anh đã hoàn thành bằng cử nhân chính quy trong Tâm lý học.

He completed a regular bachelor's degree in Psychology.

2.

Bằng cử nhân chính quy thường mất khoảng bốn năm để hoàn thành.

A regular bachelor's degree usually takes around four years to complete.

Ghi chú

Khái niệm giáo dục thường được chia thành 2 loại chính là Giáo dục chính quy (Formal education) và Giáo dục không chính quy (Non-formal education và Informal education). Cùng DOL phân biệt nhé! - Formal education là hình thức giáo dục có cấu trúc được tổ chức bởi các trường học hoặc tổ chức giáo dục khác, đặc biệt là giáo dục chính thức được chính phủ công nhận. Học sinh phải theo học các khóa học bắt buộc và hoàn thành các bài kiểm tra để đạt được bằng cấp. - Non-formal education là hình thức giáo dục không chính thức được tổ chức bởi các tổ chức khác ngoài trường học như các trung tâm đào tạo, các tổ chức xã hội, các cơ quan chính phủ hoặc phi chính phủ. Non-formal education không yêu cầu học sinh phải tuân thủ một chương trình học tập nghiêm ngặt. - Informal education là hình thức giáo dục không chính thức và không được tổ chức một cách cụ thể, thường xảy ra trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Informal education bao gồm các kinh nghiệm thực tiễn, truyền miệng, các hoạt động giải trí, văn hóa và tương tác xã hội.