VIETNAMESE
Cốp pha
cốp đúc
ENGLISH
formwork
/fɔːrmˌwɜːrk/
shuttering
Cốp pha là hệ thống khuôn tạm thời được lắp đặt để đổ bê tông, hỗ trợ bê tông tươi cho đến khi nó đạt độ cứng cần thiết.
Ví dụ
1.
Cốp pha được tháo ra sau khi bê tông đông cứng.
The formwork was removed after the concrete had set.
2.
Cốp pha chính xác là yếu tố then chốt cho kết cấu bê tông chất lượng cao.
Accurate formwork is essential for a high-quality concrete structure.
Ghi chú
Từ formwork là một từ có gốc từ là form (hình dáng) và work (công việc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Formation – Sự hình thành
Ví dụ: The formation of the company was a key event in the industry.
(Sự hình thành công ty là một sự kiện quan trọng trong ngành.)
Formulate – Xây dựng (lý thuyết, kế hoạch)
Ví dụ: We need to formulate a new strategy for the business.
(Chúng ta cần xây dựng một chiến lược mới cho doanh nghiệp.)
Transform – Biến đổi
Ví dụ: The new policy will transform the education system.
(Chính sách mới sẽ biến đổi hệ thống giáo dục.)
Workforce – Lực lượng lao động
Ví dụ: The company is increasing its workforce to meet the growing demand.
(Công ty đang tăng cường lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết