VIETNAMESE

cool ngầu

ngầu, phong cách

word

ENGLISH

cool and stylish

  
ADJ

/kul ənd ˈstaɪlɪʃ/

trendy, fashionable

Cool ngầu là cách nói hiện đại chỉ sự phong cách và hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn trông cool ngầu tại các bữa tiệc.

He always looks cool and stylish at parties.

2.

Trang phục của cô ấy hôm nay thật cool ngầu.

Her outfit today is so cool and stylish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cool and stylish nhé! check Trendy - Hợp mốt Phân biệt: Trendy mô tả phong cách hợp thời, được yêu thích – tương đương với cool and stylish trong thời trang hoặc văn hoá đại chúng. Ví dụ: He always wears such trendy outfits. (Anh ấy lúc nào cũng mặc đồ rất hợp mốt.) check Chic - Sành điệu Phân biệt: Chic là từ dùng để chỉ sự thanh lịch, sang trọng nhưng vẫn rất cool and stylish. Ví dụ: Her minimalist look is so chic. (Phong cách tối giản của cô ấy thật sành điệu.) check Fashionable - Thời thượng Phân biệt: Fashionable mang nghĩa hợp xu hướng và phong cách – gần nghĩa với cool and stylish trong nhiều bối cảnh. Ví dụ: This place is full of fashionable people. (Chỗ này toàn người thời thượng.)