VIETNAMESE

phí lưu cont

phí lưu container

word

ENGLISH

Container storage fee

  
NOUN

/kənˈteɪnə ˈstɔːrɪʤ fiː/

demurrage fee

"Phí lưu cont" là chi phí phát sinh khi container được giữ tại cảng hoặc bãi sau thời gian quy định.

Ví dụ

1.

Phí lưu cont được tính theo ngày.

The container storage fee is charged per day.

2.

Phí lưu container cao ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển.

High storage fees impact shipping costs.

Ghi chú

Từ phí lưu cont (container storage fee) thuộc lĩnh vực vận tải biển và logistics. Hãy Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Demurrage fee - Phí lưu bãi Ví dụ: The container storage fee includes demurrage charges for late pick-ups. (Phí lưu container bao gồm phí lưu bãi cho việc nhận hàng muộn.) check Yard holding charge - Phí giữ container tại bãi Ví dụ: Yard holding charges apply after the free storage period ends. (Phí giữ container tại bãi áp dụng sau khi thời gian lưu kho miễn phí kết thúc.) check Extended storage fee - Phí lưu kho kéo dài Ví dụ: Extended storage fees are charged for containers held beyond 30 days. (Phí lưu kho kéo dài được áp dụng cho các container được giữ quá 30 ngày.) check Port detention fee - Phí lưu container tại cảng Ví dụ: The port detention fee is part of the container storage cost. (Phí lưu container tại cảng là một phần của chi phí lưu container.) check Idle container fee - Phí container không hoạt động Ví dụ: Idle container fees are calculated daily for unused containers. (Phí container không hoạt động được tính hàng ngày cho các container không sử dụng.)