VIETNAMESE
Trưởng công an xã
Lãnh đạo công an xã, Quản lý trật tự nông thôn
ENGLISH
Commune Police Chief
/kəˈmjuːn pəˈliːs ʧiːf/
Village Security Head, Rural Police Leader
“Trưởng công an xã” là người phụ trách lực lượng công an trong một xã.
Ví dụ
1.
Trưởng công an xã đã xử lý các tranh chấp giữa dân làng một cách khéo léo.
The commune police chief handled disputes among villagers with tact.
2.
Trưởng công an xã đảm bảo hòa bình và trật tự tại các khu vực nông thôn.
Commune police chiefs ensure peace and order in rural areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commune Police Chief nhé!
Local Police Commander - Chỉ huy công an địa phương
Phân biệt:
Local Police Commander nhấn mạnh vai trò lãnh đạo công an tại cấp địa phương.
Ví dụ:
The local police commander addressed the safety issues in the community.
(Chỉ huy công an địa phương đã giải quyết các vấn đề an toàn trong cộng đồng.)
Community Safety Leader - Lãnh đạo an ninh cộng đồng
Phân biệt:
Community Safety Leader tập trung vào trách nhiệm đảm bảo trật tự và an toàn trong xã.
Ví dụ:
The community safety leader worked closely with residents to prevent theft.
(Lãnh đạo an ninh cộng đồng đã làm việc chặt chẽ với cư dân để ngăn chặn trộm cắp.)
Village Security Chief - Trưởng an ninh làng xã
Phân biệt:
Village Security Chief thường được dùng trong các khu vực nông thôn hoặc xã nhỏ.
Ví dụ:
The village security chief organized patrols during the festival.
(Trưởng an ninh làng đã tổ chức các cuộc tuần tra trong lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết