VIETNAMESE

công việc phù hợp

công việc thích hợp

ENGLISH

suitable job

  
NOUN

/ˈsutəbəl ʤɑb/

appropriate job, suitable career

Công việc phù hợp là công việc phù hợp với kỹ năng, sở thích hoặc mong muốn của người làm.

Ví dụ

1.

Sau khi tốt nghiệp, cô nhanh chóng tìm được một công việc phù hợp.

After graduation, she found a suitable job quickly.

2.

Anh ấy đã mất một thời gian để tìm được một công việc phù hợp với sở thích và kinh nghiệm của mình.

It took him a while to find a suitable job that matched his interests and experience.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, các tính từ diễn đạt về mức độ phù hợp có thể rất khác nhau, bao gồm: - Hòa hợp, hợp nhau (congenial) chỉ việc có những phẩm chất hoặc sở thích tương tự như bản thân. - Phù hợp (suitable) chỉ việc đúng hoặc vừa vặn cho một người, mục đích hoặc tình huống cụ thể. - Tương hợp (compatible) chỉ việc có thể tồn tại hoặc xảy ra cùng nhau mà không có vấn đề hoặc xung đột. Ví dụ: He knows what is suitable for me in this situation, that’s how I say we are congenial friends. (Anh ấy biết cái gì phù hợp với tôi trong tình huống này, đó là lý do vì sao chúng tôi khá hòa hợp.)