VIETNAMESE

công việc không phù hợp

ENGLISH

unsuitable job

  
NOUN

/ənˈsutəbəl ʤɑb/

misfit job, mismatched job

Công việc không phù hợp là công việc mà không phù hợp với kỹ năng, sở thích hoặc mong muốn của người làm.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy rằng trách nhiệm công việc quá hẹp, khiến nó trở thành một công việc không phù hợp với nguyện vọng nghề nghiệp của anh ấy.

He felt that the job responsibilities were too narrow, making it an unsuitable job for his career aspirations.

2.

Cô nhanh chóng nhận ra rằng môi trường doanh nghiệp là môi trường công việc không phù hợp với tính cách sáng tạo của cô.

She quickly realized that the corporate world was an unsuitable job environment for her creative personality.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng tiếng Anh về sự không phù hợp nhé! - Inappropriate: Không phù hợp - Unsuitable: Không thích hợp - Improper: Không đúng cách, không phù hợp - Mismatched: Không phù hợp, không tương thích - Incompatible: Không tương thích - Contradictory: Mâu thuẫn, không phù hợp với nhau - Conflicting: Xung đột, không phù hợp với nhau - Irrelevant: Không liên quan, không phù hợp với ngữ cảnh - Unacceptable: Không chấp nhận được, không phù hợp với tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn - Discrepant: Không khớp nhau, không phù hợp với nhau.