VIETNAMESE

công việc nhẹ

công việc dễ dàng, công việc nhẹ nhàng

ENGLISH

light work

  
NOUN

/laɪt wɜrk/

easy job, effortless task

Công việc nhẹ là công việc không quá căng thẳng hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực.

Ví dụ

1.

Sau cuộc phẫu thuật, bác sĩ khuyên tôi nên làm những công việc nhẹ cho đến khi hồi phục hoàn toàn.

After my surgery, my doctor advised me to stick to light work until I fully recovered.

2.

Sau buổi tập luyện căng thẳng, cô làm một số công việc nhẹ quanh nhà để thư giãn.

After the intense workout, she did some light work around the house to unwind.

Ghi chú

Hai cách dùng phổ biến của light work là "make light work of" và "many hands make light work". Cùng tìm hiểu về 2 cách dùng này nhé! - Make light work of: làm cho một công việc trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ: With his experience and expertise, John made light work of the difficult project. (John đã làm cho dự án khó trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn với kinh nghiệm và chuyên môn của anh ta.) - Many hands make light work: là khi có nhiều người cùng đóng góp thì công việc sẽ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích mọi người hợp tác và cùng nhau hoàn thành một nhiệm vụ. Ví dụ: With everyone pitching in, we were able to clean up the park in no time. Many hands make light work! (Với sự đóng góp của mọi người, chúng tôi đã dọn dẹp công viên trong thời gian ngắn. Cùng nhau làm việc sẽ giúp công việc trở nên dễ dàng hơn!)