VIETNAMESE
việc nhẹ lương cao
công việc nhẹ nhàng, thu nhập tốt
ENGLISH
easy job with high pay
/ˈizi ʤɑb wɪð haɪ peɪ/
cushy job, well-paid position
Từ “việc nhẹ lương cao” diễn đạt một công việc ít vất vả nhưng được trả công tốt.
Ví dụ
1.
Ai cũng mơ về một việc nhẹ lương cao.
Everyone dreams of an easy job with high pay.
2.
Cô ấy tìm được việc nhẹ lương cao tại một công ty công nghệ.
She landed an easy job with high pay at a tech company.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của high pay (việc nhẹ lương cao – easy job with high pay) nhé!
Generous salary – Mức lương hậu hĩnh
Phân biệt:
Generous salary là cụm đồng nghĩa trang trọng với high pay, thường dùng trong mô tả phúc lợi công việc.
Ví dụ:
The job offers a generous salary and bonuses.
(Công việc đó có mức lương hậu hĩnh và thưởng.)
Lucrative income – Thu nhập béo bở
Phân biệt:
Lucrative income là cách nói nhấn mạnh mức thu nhập cao, gần nghĩa với high pay trong quảng cáo việc làm.
Ví dụ:
This is a lucrative income for minimal effort.
(Thu nhập này rất béo bở mà không phải tốn nhiều công sức.)
Well-paid – Trả lương tốt
Phân biệt:
Well-paid là từ thông dụng thay cho high pay, thường dùng để mô tả công việc.
Ví dụ:
He has a well-paid position in tech.
(Anh ta có một công việc lương cao trong ngành công nghệ.)
High-paying – Trả lương cao
Phân biệt:
High-paying là từ đồng nghĩa trực tiếp với high pay, dùng rộng rãi trong tuyển dụng và tài chính.
Ví dụ:
This is one of the most high-paying industries.
(Đây là một trong những ngành có mức lương cao nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết