VIETNAMESE

công việc nhàn hạ

công việc nhẹ nhàng, công việc dễ dàng

ENGLISH

easy job

  
NOUN

/ˈizi ʤɑb/

soft job, effortless task

Công việc nhàn hạ là công việc đơn giản và không đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc sức lực.

Ví dụ

1.

Tôi nghĩ rằng dự án sẽ khó khăn, nhưng hóa ra nó lại là một công việc nhàn hạ.

I thought the project was going to be difficult, but it turned out to be an easy job.

2.

Sau nhiều năm làm việc nhiều giờ, anh rất biết ơn vì có một công việc nhàn hạ cho phép anh dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.

After working long hours for years, he was grateful to have an easy job that allowed him to spend more time with his family.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom trong tiếng Anh có sử dụng easy nha! - an easy touch (người dễ dãi): Unfortunately, my father is no easy touch. (Xui cho mày là ba tao không dễ dãi đâu.) - easy money (tiền tươi): It’s hard to compete for jobs with easy money. (Thật khó để cạnh tranh những việc lấy tiền tươi) - easy on the eye/air (mãn nhãn, mãn nhĩ): This dish is really easy on the eyes (Món ăn này thật sự mãn nhãn.) - I’m easy (sao cũng được): ‘Do you want to watch this or the news?’ ‘Oh, I'm easy. It's up to you.’ (Bạn muốn coi cái này hay thời sự? Ôi sao cũng được, tùy bạn.) - the easy choice (lựa chọn an toàn): He decided to take the easy choice. (Anh ấy quyết định sẽ theo lựa chọn an toàn hơn.)