VIETNAMESE
công việc mới
công việc mới làm
ENGLISH
new job
/nu ʤɑb/
Công việc mới là công việc được bắt đầu gần đây.
Ví dụ
1.
Bắt đầu một công việc mới có thể vừa thú vị vừa căng thẳng.
Starting a new job can be both exciting and nerve-wracking.
2.
Sau khi bị sa thải, anh ấy bắt đầu tìm kiếm một công việc mới ngay lập tức.
After being laid off, he started looking for a new job immediately.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với new: - mới (novel): He hit on a novel idea to solve his financial problems. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng mới để giải quyết các vấn đề tài chính của mình.) - sáng tạo (innovative): I am used to selling innovative products to business and consumers. (Tôi đã quen với việc bán các sản phẩm sáng tạo cho doanh nghiệp và người tiêu dùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết