VIETNAMESE

công việc đã hoàn thành

Công việc đã xong, Công việc đã kết thúc

ENGLISH

completed work

  
NOUN

/kəmˈplitəd wɜrk/

Finished task, done job

Công việc đã hoàn thành là những nhiệm vụ, công việc, hoạt động mà đã được thực hiện và hoàn thành đầy đủ theo yêu cầu và tiêu chuẩn đề ra.

Ví dụ

1.

Công việc đã hoàn thành đã được người quản lý xem xét để phê duyệt lần cuối.

The completed work was reviewed by the manager for final approval.

2.

Sau khi hoàn thành dự án, nhóm đã ăn mừng công việc đã hoàn thành của họ.

After completing the project, the team celebrated their completed work.

Ghi chú

Finish và Complete đều có nghĩa là hoàn thành, nhưng sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Finish: thường được sử dụng để chỉ việc kết thúc một công việc hoặc một hoạt động. Ví dụ: She finished the race in first place. (Cô ấy kết thúc cuộc đua ở vị trí đầu tiên.) - Complete: thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành toàn bộ một công việc hoặc một loạt các công việc. Ví dụ: We completed the renovation of the house last month. (Chúng tôi hoàn thành việc sửa chữa ngôi nhà vào tháng trước.)