VIETNAMESE
Đại lý cấp 1
Đại lý chính thức, Nhà phân phối cấp cao
ENGLISH
Tier 1 Agent
/tɪə wʌn ˈeɪʤənt/
Primary Distributor
“Đại lý cấp 1” là đại lý có quyền trực tiếp làm việc với nhà sản xuất hoặc cung cấp chính.
Ví dụ
1.
Đại lý cấp 1 xử lý các đơn hàng lớn từ nhà cung cấp.
Tier 1 agents handle bulk orders from suppliers.
2.
Đại lý cấp 1 có quyền cung cấp độc quyền.
The Tier 1 agent has exclusive supplier rights.
Ghi chú
Từ Tier 1 Agent là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và phân phối. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Direct Distributor – Nhà phân phối trực tiếp
Ví dụ:
The direct distributor works closely with manufacturers to ensure smooth supply.
(Nhà phân phối trực tiếp làm việc chặt chẽ với các nhà sản xuất để đảm bảo nguồn cung ổn định.)
Primary Supplier – Nhà cung cấp chính
Ví dụ:
The primary supplier provides goods directly to Tier 1 agents.
(Nhà cung cấp chính cung cấp hàng hóa trực tiếp cho các đại lý cấp 1.)
Exclusive Distributor – Nhà phân phối độc quyền
Ví dụ:
The exclusive distributor is responsible for selling the product in the local market.
(Nhà phân phối độc quyền chịu trách nhiệm bán sản phẩm trong thị trường địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết