VIETNAMESE

Công tơ mét

Đồng hồ đo quãng đường

word

ENGLISH

Odometer

  
NOUN

/oʊˈdɒmɪtər/

Distance meter

Công tơ mét là thiết bị đo khoảng cách đã di chuyển của một phương tiện.

Ví dụ

1.

Công tơ mét của xe hiển thị 50.000 dặm.

The car’s odometer reads 50,000 miles.

2.

Công tơ mét là một công cụ quan trọng cho xe cộ.

The odometer is an essential tool for vehicles.

Ghi chú

Odometer là một từ có gốc từ hodos trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là 'đường đi' và metron, nghĩa là 'đo lường'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Speedometer - Đồng hồ tốc độ Ví dụ: The speedometer shows the current speed of the vehicle. (Đồng hồ tốc độ hiển thị tốc độ hiện tại của phương tiện.) check Pedometer - Máy đếm bước Ví dụ: She uses a pedometer to track her daily steps. (Cô ấy sử dụng máy đếm bước để theo dõi số bước chân hàng ngày.) check Tachometer - Đồng hồ đo vòng tua Ví dụ: The tachometer measures the engine's revolutions per minute. (Đồng hồ đo vòng tua đo số vòng quay mỗi phút của động cơ.)