VIETNAMESE

công thức nấu ăn

công thức món ăn

ENGLISH

cooking recipe

  
NOUN

/ˈkʊkɪŋ ˈrɛsəpi/

recipe

Công thức nấu ăn là một loạt các hướng dẫn chi tiết về cách chuẩn bị và nấu một món ăn cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi khuyên bạn nên thực hiện theo công thức nấu ăn để nấu một món súp tại gia thật ngon.

I suggest you follow the cooking recipe for a delicious homemade soup.

2.

Công thức nấu ăn yêu cầu phải có các loại thảo mộc và gia vị tươi.

The cooking recipe called for fresh herbs and spices.

Ghi chú

Một số cụm từ liên quan đến recipe - this recipe calls for something: công thức này cần có nguyên liệu gì Ví dụ: This recipe calls for fresh berries. (Công thức này cần có quả mọng tươi.) - a recipe for disaster: công thức làm nên thảm họa Ví dụ: Ignoring safety rules with hazardous materials is a recipe for disaster. (Việc bỏ qua các quy tắc an toàn cùng với vật liệu nguy hiểm chính là một công thức dẫn đến thảm họa.) - a recipe for success: công thức làm nên thành công Ví dụ: Hard work and a positive mindset are the recipe for success. (Làm việc chăm chỉ và tư duy tích cực là công thức làm nên thành công.)