VIETNAMESE

Công tác xây tô

Xây dựng, Cải tạo cơ sở vật chất

word

ENGLISH

Construction Work

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən wɜːk/

Building Activity, Renovation Task

“Công tác xây tô” là việc thực hiện các hoạt động cải tạo hoặc xây dựng các công trình.

Ví dụ

1.

Công tác xây tô đòi hỏi lao động có kỹ năng và sự chính xác.

Construction work requires skilled labor and precision.

2.

Đội đã hoàn thành công tác xây tô trước thời hạn.

The crew completed construction work ahead of schedule.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Construction Work” nhé! check Building Work – Công việc xây dựng Phân biệt: Building Work nhấn mạnh đến các hoạt động cụ thể liên quan đến xây dựng tòa nhà hoặc cơ sở vật chất. Ví dụ: The building work will be completed by next year. (Công việc xây dựng sẽ được hoàn thành vào năm sau.) check Renovation Work – Công việc cải tạo Phân biệt: Renovation Work tập trung vào việc sửa chữa và cải thiện các công trình hiện có. Ví dụ: The renovation work includes updating the plumbing system. (Công việc cải tạo bao gồm nâng cấp hệ thống ống nước.) check Infrastructure Work – Công việc cơ sở hạ tầng Phân biệt: Infrastructure Work liên quan đến xây dựng và duy trì các công trình như đường, cầu, hoặc hệ thống cấp thoát nước. Ví dụ: The government invested heavily in infrastructure work. (Chính phủ đã đầu tư mạnh vào công việc cơ sở hạ tầng.)