VIETNAMESE

chuyến công tác

chuyến đi công tác

ENGLISH

business trip

  
NOUN

/ˈbɪznəs trɪp/

work trip

Chuyến công tác là chuyến đi của nhân viên công ty đến một địa điểm khác nhằm mục đích công việc.

Ví dụ

1.

Tôi đang có một chuyến công tác để gặp khách hàng của chúng tôi ở nước ngoài.

I am going on a business trip to meet with our clients overseas.

2.

Cô ấy đã phải hủy bỏ chuyến công tác của mình do những tình huống không lường trước được.

She had to cancel her business trip due to unforeseen circumstances.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, có nhiều từ cùng có nghĩa là "chuyến đi", nhưng giữa chúng lại có sự khác nhau trong cách dùng. Cùng DOL phân biệt các một số từ dễ gây nhầm lẫn nhé! - Trip: chuyến đi, cuộc đi chơi nhanh, ngắn Ví dụ: A five-minute trip by taxi. (Một chuyến đi năm phút bằng taxi.) - Journey: chuyến hành trình dài Ví dụ: A long and difficult journey across the mountains (Một cuộc hành trình dài và khó khăn băng qua những dãy núi) - Voyage: chuyến đi dài, thường là bằng đường biển Ví dụ: He was a young sailor on his first sea voyage. (Anh ấy là thủy thủ rất trẻ trong chuyến đi biển đầu tiên của mình) - Tour: Chuyến đi du lịch, thăm viếng nhiều nơi cùng lúc Ví dụ: A tour of Bavaria (một tour tham quan Baravia) - Excursion: cuộc du ngoạn, chuyến đi ngắn cho mục đích tham quan, tổ chức bởi một nhóm người hoặc tập thể Ví dụ: We went on an all-day excursion to the island. (Chúng tôi có một chuyến tham quan cả ngày đến hòn đảo.) - Expedition: cuộc viễn chinh, được tổ chức nhằm mục đích cụ thể, đặc biệt là để tìm hiểu nơi nào đó ít được biết đến Ví dụ: The first expedition to the South Pole (Cuộc viễn chinh đầu tiên đến Nam Cực) - Cruise: kì nghỉ bằng tàu thuỷ hoặc thuyền theo lịch trình Ví dụ: A luxury cruise to The Caribbean (Một cuộc hành trình sang trọng bằng tàu thủy đến vùng biển Caribbean) - Pilgrimage: chuyến đi hành hương về nơi linh thiêng, tôn kính Ví dụ: A pilgimage to the Holy City of Mecca. (Một chuyến hành hương đến Thánh Địa Mecca)