VIETNAMESE

công nhật

Lương ngày

word

ENGLISH

Daily wage

  
NOUN

/ˈdeɪli weɪʤ/

Per diem

"Công nhật" là tiền công được trả theo ngày.

Ví dụ

1.

Công nhân được trả công nhật cho công việc của họ.

The workers are paid a daily wage for their labor.

2.

Công nhật thay đổi tùy theo ngành công nghiệp.

Daily wages vary depending on the industry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wage nhé! check SalaryLương tháng Phân biệt: Salary thường là khoản thu nhập cố định hàng tháng, không phụ thuộc vào số giờ làm việc. Ví dụ: She earns a monthly salary of $3,000. (Cô ấy nhận mức lương tháng là 3,000 đô la.) check PayThu nhập Phân biệt: Pay là thuật ngữ chung chỉ số tiền nhận được từ công việc. Ví dụ: The job offers good pay for students. (Công việc cung cấp thu nhập tốt cho sinh viên.) check EarningsThu nhập Phân biệt: Nhấn mạnh số tiền kiếm được, thường bao gồm cả lương và thưởng. Ví dụ: His annual earnings exceed $50,000. (Thu nhập hàng năm của anh ấy vượt quá 50,000 đô la.)