VIETNAMESE
nhật ký công tác
Sổ nhật ký công việc
ENGLISH
Work diary
/wɜːk ˈdaɪəri/
Task log
"Nhật ký công tác" là ghi chép về các hoạt động công việc hàng ngày.
Ví dụ
1.
Quản lý giữ một nhật ký công tác để theo dõi tiến độ.
The manager maintains a work diary to track progress.
2.
Nhật ký công tác giúp nhân viên tổ chức công việc hiệu quả.
Work diaries help employees organize their tasks efficiently.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Diary khi nói hoặc viết nhé!
Keep a diary – Giữ nhật ký
Ví dụ:
She keeps a diary to record her daily experiences.
(Cô ấy giữ nhật ký để ghi lại những trải nghiệm hàng ngày.)
Personal journal – Nhật ký cá nhân
Ví dụ:
The personal journal contains her thoughts and reflections.
(Nhật ký cá nhân chứa đựng suy nghĩ và cảm xúc của cô ấy.)
Appointment diary – Sổ lịch hẹn
Ví dụ:
The appointment diary helps her manage her schedule effectively.
(Sổ lịch hẹn giúp cô ấy quản lý thời gian hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết