VIETNAMESE

nhật ký công việc

Sổ ghi công việc

word

ENGLISH

Job log

  
NOUN

/ʤɒb lɒɡ/

Work record

"Nhật ký công việc" là tài liệu ghi lại tiến trình thực hiện các nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Người giám sát yêu cầu nhật ký công việc từ từng nhân viên.

The supervisor requested a job log from each employee.

2.

Nhật ký công việc đảm bảo trách nhiệm đối với các nhiệm vụ được giao.

A job log ensures accountability for assigned tasks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Log nhé! check RecordGhi chép Phân biệt: Record thường dùng để chỉ việc lưu trữ thông tin chính thức. Ví dụ: The employee’s attendance was recorded in the log. (Sự có mặt của nhân viên đã được ghi lại trong sổ nhật ký.) check JournalNhật ký Phân biệt: Journal thường dùng trong ngữ cảnh ghi chép chi tiết hơn về sự kiện hoặc cảm xúc. Ví dụ: She kept a journal to document her travels. (Cô ấy giữ một nhật ký để ghi lại các chuyến đi.) check RegisterSổ đăng ký Phân biệt: Register nhấn mạnh vào danh sách hoặc thông tin được ghi nhận chính thức. Ví dụ: The guest register recorded everyone who attended the event. (Sổ đăng ký khách ghi lại tất cả những người tham dự sự kiện.)