VIETNAMESE
công nhân sửa đường
ENGLISH
road maintenance worker
/roʊd ˈmeɪntənəns ˈwɜrkər/
roadworker, roadman
Công nhân sửa đường là người tham gia vào việc sửa chữa, bảo trì và cải tạo đường phố, con đường và các tuyến đường khác.
Ví dụ
1.
Công nhân sửa đường sửa chữa các ổ gà trên đường phố.
The road maintenance worker repaired the potholes on the street.
2.
Công nhân sửa đường rất cần thiết trong việc giữ cho đường an toàn và có thể lái được cho công chúng.
Road maintenance workers are essential in keeping the roads safe and drivable for the public.
Ghi chú
Cùng phân biệt road construction worker (công nhân làm đường) và road maintenance worker (công nhân sửa đường) nhé! - Road construction worker (công nhân làm đường) thường tham gia vào các công việc liên quan đến xây dựng cơ sở hạ tầng đường bộ mới, bao gồm các hoạt động như đào tạo đất, cải thiện đất, xây dựng đường, lắp đặt hệ thống thoát nước và xây dựng cầu đường. Công việc của họ thường liên quan đến việc sử dụng các loại máy móc nặng để thực hiện các công việc này. - Road maintenance worker (công nhân sửa đường) thường tham gia vào các công việc liên quan đến bảo trì và sửa chữa đường bộ hiện có. Công việc của họ bao gồm thay thế các bộ phận đường hư hỏng như lớp đường trên, bảo trì hệ thống thoát nước và bảo trì đèn đường. Họ cũng có thể thực hiện các công việc như làm mới đường bộ, tuy nhiên thường là trong phạm vi nhỏ hơn so với việc xây dựng đường bộ mới.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết