VIETNAMESE

công nhân may

thợ may

ENGLISH

garment worker

  
NOUN

/ˈɡɑrmənt ˈwɜrkər/

garmentmaker

Công nhân may là là những người làm việc theo dây chuyền sản xuất, quy trình sản xuất, và tạo ra được các bộ trang phục – nhu cầu mặc cho con người.

Ví dụ

1.

Công nhân may đã khâu các nút vào áo sơ mi.

The garment worker sewed buttons onto the shirt.

2.

Công nhân may kiểm tra thành phẩm để kiểm soát chất lượng.

The garment worker inspected the finished product for quality control.

Ghi chú

"Clothing", "garment", và "apparel" là các từ được sử dụng để chỉ đồ vải, quần áo, hoặc trang phục. Tuy nhiên, chúng có một số sự khác biệt nhỏ trong nghĩa và cách sử dụng. Cùng DOL phân biệt nhé! - "Clothing": Từ này dùng để chỉ chung cho những món đồ mà mọi người mặc để che che phủ cơ thể, bao gồm quần áo, giày dép, đồ lót, v.v. Nó là thuật ngữ tổng quát và có thể ám chỉ đến cả bộ sưu tập hoặc dòng sản phẩm quần áo. - "Garment": Đây là một từ đồng nghĩa với "clothing", tuy nhiên nó có xu hướng đề cập đến các món đồ vải được may mặc, đặc biệt là những món đồ có thiết kế đẹp, hoàn chỉnh, và thường được bán trong các cửa hàng thời trang. - "Apparel": Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và có cùng nghĩa với "clothing" và "garment". Nó thường được dùng để chỉ đến những món đồ vải sẵn sàng để bán, bao gồm cả quần áo, giày dép, phụ kiện, và trang phục đặc biệt cho các hoạt động như thể thao, du lịch, hay công việc.