VIETNAMESE

việc đóng tàu

ENGLISH

shipbuilding

  
NOUN

/ˈʃɪpˌbɪldɪŋ/

ship construction

Việc đóng tàu là quá trình xây dựng các phương tiện di chuyển trên mặt nước, bao gồm tàu thuyền, tàu ngầm, và các cấu trúc nổi khác. Việc này bao gồm nhiều giai đoạn, từ thiết kế, gia công nguyên vật liệu, lắp ráp, cho đến thử nghiệm và hoàn thiện.

Ví dụ

1.

Nền kinh tế của thành phố phụ thuộc chủ yếu vào việc đóng tàu.

The city's economy relies heavily on shipbuilding.

2.

Việc đóng tàu đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương.

Shipbuilding contributes significantly to the local economy.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, danh động từ (Gerund) được tạo thành bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên mẫu. Ví dụ: eat -> eating Dưới đây là một số cách dùng danh động từ: 1. Danh động từ làm chủ ngữ: Ví dụ: Playing football is my favorite hobby. (Chơi bóng đá là sở thích yêu thích của tôi.) 2. Danh động từ làm tân ngữ: Ví dụ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.) 3. Danh động từ sau giới từ: Ví dụ: I am interested in learning new languages. (Tôi quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.) 4. Danh động từ sau liên từ: Ví dụ: After finishing my homework, I went to play with my friends. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi đi chơi với bạn bè.)