VIETNAMESE

Cống ngầm

word

ENGLISH

underground culvert

  
NOUN

/ˌʌndərˈɡraʊnd ˈkʌlvərt/

Cống ngầm là cống được xây dựng dưới mặt đất, dùng để dẫn nước thải hoặc nước mưa mà không gây cản trở giao thông trên mặt đường.

Ví dụ

1.

Cống ngầm chuyển nước thải ra khỏi khu vực đô thị.

The underground culvert channels wastewater away from urban areas.

2.

Các kỹ sư đã kiểm tra cống ngầm để phát hiện hư hỏng kết cấu.

Engineers inspected the underground culvert for any structural damage.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách sử dụng từ culvert khi nói hoặc viết nhé! check Bridge culvert – Cống cầu Ví dụ: The river water flows through a bridge culvert under the road. (Nước sông chảy qua một cống cầu dưới đường.) check Box culvert – Cống hộp Ví dụ: Box culverts are commonly used for large drainage systems. (Cống hộp thường được sử dụng trong các hệ thống thoát nước lớn.) check Storm culvert – Cống thoát bão Ví dụ: The storm culvert system was designed to prevent flooding. (Hệ thống cống thoát bão được thiết kế để ngăn ngừa lũ lụt.) check Underground culvert – Cống ngầm Ví dụ: The underground culvert directs the flow of water beneath the streets. (Cống ngầm dẫn dòng nước dưới các con phố.)