VIETNAMESE

công luận

Dư luận

word

ENGLISH

Public opinion

  
NOUN

/ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/

Popular sentiment

"Công luận" là ý kiến hoặc quan điểm của công chúng.

Ví dụ

1.

Công luận phản đối mạnh mẽ chính sách mới.

Public opinion strongly opposes the new policy.

2.

Chính phủ cần xem xét ý kiến công luận.

The government must consider public opinion.

Ghi chú

Public opinion là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội và truyền thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Public opinion Dư luận công chúng Ví dụ: Public opinion is divided on the new policy. (Dư luận công chúng bị chia rẽ về chính sách mới.) check Media coverage Sự đưa tin của truyền thông Ví dụ: The event received extensive media coverage. (Sự kiện đã nhận được sự đưa tin rộng rãi từ truyền thông.) check Social perception Nhận thức xã hội Ví dụ: Social perception of the issue has changed over time. (Nhận thức xã hội về vấn đề này đã thay đổi theo thời gian.)