VIETNAMESE
Cống hộp
ENGLISH
box culvert
/bɒks ˈkʌlvərt/
Cống hộp là cấu trúc cống có hình dạng hộp, thường được làm sẵn từ bê tông để dẫn nước hoặc chất thải qua dưới đường.
Ví dụ
1.
Cống hộp chuyển nước một cách hiệu quả dưới mặt đường.
The box culvert efficiently carries water under the roadway.
2.
Việc bảo trì định kỳ cống hộp giúp ngăn chặn tắc nghẽn trong mùa mưa lớn.
Regular maintenance of the box culvert prevents clogging during heavy rains.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách sử dụng từ culvert khi nói hoặc viết nhé!
Bridge culvert – Cống cầu
Ví dụ: The river water flows through a bridge culvert under the road.
(Nước sông chảy qua một cống cầu dưới đường.)
Box culvert – Cống hộp
Ví dụ: Box culverts are commonly used for large drainage systems.
(Cống hộp thường được sử dụng trong các hệ thống thoát nước lớn.)
Storm culvert – Cống thoát bão
Ví dụ: The storm culvert system was designed to prevent flooding.
(Hệ thống cống thoát bão được thiết kế để ngăn ngừa lũ lụt.)
Underground culvert – Cống ngầm
Ví dụ: The underground culvert directs the flow of water beneath the streets.
(Cống ngầm dẫn dòng nước dưới các con phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết