VIETNAMESE

hợp đồng công chứng

ENGLISH

notarized contract

  
NOUN

/ˈnəʊtəraɪzd ˈkɑnˌtrækt/

Hợp đồng công chứng là một loại hợp đồng được lập và công chứng bởi một cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhằm tăng tính chính thức và minh bạch của hợp đồng.

Ví dụ

1.

Hợp đồng công chứng là bắt buộc theo luật đối với việc mua bán bất động sản.

The notarized contract was required by law for the sale of real estate.

2.

Hợp đồng công chứng có giá trị ràng buộc về mặt pháp lý và có hiệu lực thi hành tại tòa án.

The notarized contract was legally binding and enforceable in court.

Ghi chú

Trong nhiều trường hợp thì 2 từ này hay được dùng thay thế nhau, nhưng thật ra chúng có sự khác biệt đó, cùng phân biệt contract và agreement nha! - Thỏa thuận (agreement) là một lời hứa hoặc sự sắp xếp giữa hai hoặc nhiều người về một ý định chung. - Hợp đồng (contract) là sự thoả thuận giữa hai hoặc nhiều bên nhằm tạo ra nghĩa vụ chung và có hiệu lực thi hành theo quy định của pháp luật.