VIETNAMESE
công du
Chuyến thăm chính thức
ENGLISH
Official visit
/əˈfɪʃl ˈvɪzɪt/
State visit
"Công du" là chuyến đi chính thức của quan chức hoặc nhà lãnh đạo.
Ví dụ
1.
Tổng thống bắt đầu chuyến công du đến Pháp.
The president embarked on an official visit to France.
2.
Chuyến công du nhằm tăng cường quan hệ song phương.
The official visit aims to strengthen bilateral relations.
Ghi chú
Từ Official visit là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Diplomatic visit – Chuyến thăm ngoại giao
Ví dụ:
The president’s diplomatic visit aimed to strengthen ties.
(Chuyến công du của tổng thống nhằm tăng cường mối quan hệ.)
Official trip – Chuyến đi chính thức
Ví dụ:
She was on an official trip representing her organization.
(Cô ấy đang thực hiện một chuyến đi chính thức đại diện cho tổ chức của mình.)
State visit – Chuyến thăm cấp nhà nước
Ví dụ:
The king’s state visit was warmly welcomed.
(Chuyến thăm cấp nhà nước của nhà vua đã được đón tiếp nồng nhiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết