VIETNAMESE

công danh

sự nghiệp và danh tiếng

word

ENGLISH

career and fame

  
PHRASE

/kəˈrɪə ənd feɪm/

social achievement

“Công danh” là sự nghiệp và danh tiếng mà một người đạt được trong xã hội.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được công danh.

He worked hard to achieve career and fame.

2.

Công danh của anh ấy được xây dựng trên sự nỗ lực chăm chỉ.

His career and fame were built on hard work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fame khi nói hoặc viết nhé! check Rise to fame – trở nên nổi tiếng Ví dụ: She rose to fame after her breakout role in a drama. (Cô ấy trở nên nổi tiếng sau vai diễn đột phá trong một bộ phim truyền hình) check Fleeting fame – danh tiếng nhất thời Ví dụ: Many viral stars experience only fleeting fame. (Nhiều ngôi sao nổi tiếng trên mạng chỉ nổi trong chốc lát) check Path to fame – con đường đến danh tiếng Ví dụ: His path to fame was full of hard work and sacrifice. (Con đường đến danh tiếng của anh ấy đầy nỗ lực và hy sinh) check Fame and fortune – danh vọng và tiền tài Ví dụ: Not everyone who seeks fame and fortune finds happiness. (Không phải ai tìm kiếm danh vọng và tiền tài cũng tìm được hạnh phúc)