VIETNAMESE

công chuẩn

Sự công nhận

word

ENGLISH

Accreditation

  
NOUN

/əˌkrɛdɪˈteɪʃən/

Certification

"Công chuẩn" là tiêu chuẩn được công nhận chính thức.

Ví dụ

1.

Tổ chức đã nhận được công chuẩn năm ngoái.

The institution received accreditation last year.

2.

Công chuẩn đảm bảo chất lượng và tuân thủ.

Accreditation ensures quality and compliance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Accreditation nhé! check Accreditation (Danh từ) – Công nhận, chứng nhận Ví dụ: The accreditation of the university ensures its credibility. (Việc công nhận của trường đại học đảm bảo uy tín của nó.) check Accredited (Tính từ) – Được công nhận Ví dụ: The program is accredited by an international agency. (Chương trình được công nhận bởi một cơ quan quốc tế.) check Accredit (Động từ) – Cấp chứng nhận, phê chuẩn Ví dụ: The board accredited the new training course. (Hội đồng đã cấp chứng nhận cho khóa đào tạo mới.)