VIETNAMESE

công bố tiêu chuẩn áp dụng

Tuyên bố tiêu chuẩn

word

ENGLISH

Standard declaration

  
NOUN

/ˈstændəd ˌdɛkləˈreɪʃən/

Standard compliance

"Công bố tiêu chuẩn áp dụng" là công khai tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Công ty công bố tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm.

The company made a standard declaration for their products.

2.

Tuyên bố xác định các tiêu chuẩn áp dụng.

The declaration specifies applicable standards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Declaration nhé! check AnnouncementThông báo Phân biệt: Nhấn mạnh việc thông báo công khai về một vấn đề. Ví dụ: The announcement was made during the press conference. (Thông báo được đưa ra trong buổi họp báo.) check StatementTuyên bố Phân biệt: Tập trung vào ý nghĩa chính thức và trang trọng. Ví dụ: The company issued a statement regarding the incident. (Công ty đã đưa ra một tuyên bố về vụ việc.) check DeclarationCông bố Phân biệt: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị. Ví dụ: The declaration of compliance was signed yesterday. (Công bố tuân thủ đã được ký hôm qua.)