VIETNAMESE

công bố thực phẩm

xác nhận thực phẩm

word

ENGLISH

food declaration

  
NOUN

/fuːd ˌdɛkləˈreɪʃən/

food registration

“Công bố thực phẩm” là việc xác nhận và cung cấp thông tin về sản phẩm thực phẩm trước khi lưu hành trên thị trường.

Ví dụ

1.

Công bố thực phẩm đã được nộp để phê duyệt.

The food declaration was submitted for approval.

2.

Họ đã đảm bảo tuân thủ quy trình công bố thực phẩm.

They ensured compliance in the food declaration process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của food declaration nhé! check Food product registration - Đăng ký sản phẩm thực phẩm Phân biệt: Food product registration là quá trình khai báo và đăng ký thông tin sản phẩm thực phẩm với cơ quan chức năng trước khi đưa ra thị trường. Ví dụ: The food product registration is required for all new food items. (Việc đăng ký sản phẩm thực phẩm là bắt buộc đối với tất cả các mặt hàng thực phẩm mới.) check Food labeling - Dán nhãn thực phẩm Phân biệt: Food labeling là việc cung cấp thông tin chi tiết về thành phần và hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm thực phẩm để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Ví dụ: Food labeling is essential for informing consumers about allergens in the product. (Dán nhãn thực phẩm là rất quan trọng để thông báo cho người tiêu dùng về các thành phần gây dị ứng trong sản phẩm.) check Food safety declaration - Công bố an toàn thực phẩm Phân biệt: Food safety declaration là việc công khai thông tin về mức độ an toàn của sản phẩm thực phẩm trước khi đưa ra thị trường. Ví dụ: The food safety declaration confirms that the product meets all health regulations. (Công bố an toàn thực phẩm xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng tất cả các quy định về sức khỏe.)