VIETNAMESE

công bố mỹ phẩm

Khai báo mỹ phẩm

word

ENGLISH

Cosmetic Declaration

  
NOUN

/ˌkɒzˈmɛtɪk dɪˌklɛə/

Cosmetic Registration

“Công bố mỹ phẩm” là việc khai báo và xác nhận thông tin sản phẩm mỹ phẩm với cơ quan chức năng trước khi được phân phối trên thị trường; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Bản công bố mỹ phẩm đã được nộp hôm qua.

The cosmetic declaration was submitted yesterday.

2.

Công ty đã cập nhật bản công bố mỹ phẩm của mình.

The company updated its cosmetic declaration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của công bố mỹ phẩm nhé! check Cosmetic product registration - Đăng ký sản phẩm mỹ phẩm Phân biệt: Cosmetic product registration là việc khai báo và đăng ký các sản phẩm mỹ phẩm với cơ quan chức năng để đảm bảo tuân thủ các quy định. Ví dụ: The company completed the cosmetic product registration to start selling the new skincare line. (Công ty đã hoàn tất đăng ký sản phẩm mỹ phẩm để bắt đầu bán dòng sản phẩm chăm sóc da mới.) check Cosmetic declaration - Khai báo mỹ phẩm Phân biệt: Cosmetic declaration là việc công khai thông tin về sản phẩm mỹ phẩm cho cơ quan chức năng và công chúng để đảm bảo an toàn. Ví dụ: The cosmetic declaration includes all ingredients used in the product. (Khai báo mỹ phẩm bao gồm tất cả các thành phần được sử dụng trong sản phẩm.) check Cosmetic approval - Phê duyệt mỹ phẩm Phân biệt: Cosmetic approval là việc cơ quan chức năng phê duyệt sản phẩm mỹ phẩm trước khi cho phép phân phối trên thị trường. Ví dụ: The company is waiting for cosmetic approval from the regulatory authorities. (Công ty đang chờ phê duyệt mỹ phẩm từ các cơ quan chức năng.)