VIETNAMESE

công bằng xã hội

ENGLISH

social equality

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl ɪˈkwɑləti/

social equity

Công bằng xã hội là một khái niệm chính trị và triết học liên quan đến sự bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ của công dân.

Ví dụ

1.

Công bằng xã hội là một quyền cơ bản của con người.

Social equality is a fundamental human right.

2.

Công bằng xã hội là điều cần thiết cho một đất nước.

Social equality is essential for a country.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt equality equity nha! - Equality (bình đẳng): được hiểu là mọi người đều được đối xử như nhau, bất kể chủng tộc, giới tính, tôn giáo, hoặc bất kỳ yếu tố khác nào. Ví dụ: The law was intended to promote equality for all citizens, regardless of sexual orientation. (Luật này nhằm mục đích thúc đẩy sự bình đẳng cho mọi công dân, bất kể khuynh hướng tình dục.) - Equity (công bằng): được hiểu là mọi người đều có cơ hội như nhau để thành công, bất kể hoàn cảnh của họ. Ví dụ: In a truly society of equity, everyone's needs are met regardless of their background. (Trong một xã hội công bằng thực sự, nhu cầu của mọi người đều được đáp ứng bất kể xuất thân của họ.)