VIETNAMESE

con tim và lý trí

cảm xúc và lý trí

word

ENGLISH

heart and mind

  
PHRASE

/hɑːt ənd maɪnd/

emotions and reason

“Con tim và lý trí” là sự đối lập giữa cảm xúc và logic trong suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Quyết định là một sự đấu tranh giữa con tim và lý trí.

The decision was a struggle between heart and mind.

2.

Cân bằng giữa con tim và lý trí là điều cần thiết trong các quyết định khó khăn.

Balancing heart and mind is essential in tough decisions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ heart khi nói hoặc viết nhé! check Heart and mind – con tim và lý trí Ví dụ: True leadership balances heart and mind. (Lãnh đạo thực sự là sự cân bằng giữa con tim và lý trí) check Heart condition – bệnh tim Ví dụ: He was hospitalized due to a serious heart condition. (Anh ấy nhập viện vì bệnh tim nghiêm trọng) check Follow your heart – nghe theo con tim Ví dụ: Sometimes it’s best to follow your heart, not your head. (Đôi khi tốt nhất là nghe theo con tim, không phải lý trí) check Change of heart – thay đổi cảm xúc/ý định Ví dụ: She had a change of heart and decided to stay. (Cô ấy đổi ý và quyết định ở lại)