VIETNAMESE

còn tiếp

chưa xong, hẹn lần sau

word

ENGLISH

to be continued

  
PHRASE

/tuː biː kənˈtɪnjuːd/

coming next, follow-up

“Còn tiếp” là cụm từ thể hiện nội dung sẽ được tiếp tục ở phần sau.

Ví dụ

1.

Còn tiếp ở tập tiếp theo.

To be continued in the next episode.

2.

Còn tiếp sau phần nghỉ.

To be continued after the break.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to be continued nhé! check More to come - Còn tiếp tục Phân biệt: More to come là cách diễn đạt phổ biến và thân thiện thay cho to be continued, thường dùng trong nội dung phim ảnh, truyện tranh hoặc bài viết nhiều phần. Ví dụ: Stay tuned, there’s more to come! (Hãy theo dõi, sẽ còn nữa!) check The story goes on - Câu chuyện vẫn tiếp diễn Phân biệt: The story goes on là cách diễn đạt văn vẻ hơn to be continued, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hành trình chưa kết thúc. Ví dụ: And the story goes on, with new adventures ahead. (Và câu chuyện vẫn tiếp tục, với những cuộc phiêu lưu mới.) check This is not the end - Đây chưa phải kết thúc Phân biệt: This is not the end mang sắc thái cảm xúc và nhấn mạnh rằng còn phần sau, tương đương to be continued trong phim truyện hoặc blog cá nhân. Ví dụ: This is not the end, just a new beginning. (Đây chưa phải kết thúc, chỉ là một khởi đầu mới.)