VIETNAMESE

cọn

bánh xe nước

word

ENGLISH

Waterwheel

  
NOUN

/ˈwɔːtərwiːl/

wheel

“Cọn” là một bánh xe nước lớn, thường được dùng để dẫn nước vào ruộng.

Ví dụ

1.

Cọn cung cấp nước cho các cánh đồng.

The waterwheel provides water for the fields.

2.

Nông dân bảo trì cọn thường xuyên.

Farmers maintain the waterwheel regularly.

Ghi chú

Từ Cọn là một bánh xe nước lớn, thường được dùng để dẫn nước vào ruộng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Watermill – Cối nước Ví dụ: A watermill uses the energy of flowing water to grind grain or pump water for irrigation. (Cối nước sử dụng năng lượng từ dòng chảy để xay xát hạt hoặc bơm nước tưới ruộng.) check Irrigation wheel – Bánh tưới nước Ví dụ: An irrigation wheel transfers water from a river to agricultural fields with traditional technology. (Bánh tưới nước truyền thống dùng để chuyển nước từ sông đến các cánh đồng.) check Hydraulic wheel – Bánh nước thủy lực Ví dụ: A hydraulic wheel converts water flow into mechanical energy for various farming operations. (Bánh nước thủy lực chuyển đổi dòng chảy nước thành năng lượng cơ học phục vụ cho canh tác.) check Traditional mill wheel – Bánh xe truyền thống Ví dụ: The traditional mill wheel is a time-honored mechanism for water-powered irrigation systems. (Bánh xe truyền thống là cơ chế đã được sử dụng qua nhiều thế hệ trong hệ thống tưới tiêu bằng nước.)