VIETNAMESE
con tiện
trụ con, thanh tiện
ENGLISH
baluster
/ˈbæl.ə.stər/
spindle
“Con tiện” là thanh gỗ hoặc vật liệu tiện tròn, có tiết diện thay đổi dùng làm chấn song, lan can, hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Cầu thang trang trí bằng con tiện gỗ.
The staircase was decorated with wooden balusters.
2.
Họ tiện từng con tiện bằng tay.
They carved each baluster by hand.
Ghi chú
Từ Baluster là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc và thiết kế nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Railing spindle – Trụ lan can
Ví dụ:
A baluster is a short vertical railing spindle supporting the handrail of stairs or balconies.
(Con tiện là trụ dọc của lan can, dùng để đỡ tay vịn cầu thang hoặc ban công.)
Architectural column element – Chi tiết cột nhỏ trong kiến trúc
Ví dụ:
Balusters serve as architectural column elements that also provide safety.
(Con tiện là chi tiết hình cột nhỏ trong kiến trúc, vừa trang trí vừa tạo sự an toàn.)
Turned railing post – Trụ tiện quay
Ví dụ:
In woodworking, balusters are often turned railing posts with decorative shapes.
(Trong mộc nghệ, con tiện là trụ quay có hình dáng hoa văn.)
Staircase guard component – Bộ phận chắn cầu thang
Ví dụ:
Each baluster acts as a staircase guard component to prevent falls.
(Mỗi con tiện là bộ phận chắn cầu thang giúp ngăn ngừa té ngã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết