VIETNAMESE

con tatu

con ta tu

word

ENGLISH

armadillo

  
NOUN

/ˌɑːməˈdɪləʊ/

banded armadillo

Con tatu là động vật có vú được bao phủ bởi lớp vỏ giáp cứng, có khả năng cuộn tròn để tự vệ.

Ví dụ

1.

Con tatu cuộn tròn lại khi bị đe dọa.

The armadillo rolls into a ball when threatened.

2.

Con tatu cuộn tròn thành một quả bóng khi cảm nhận nguy hiểm.

The armadillo rolled into a tight ball when it sensed danger.

Ghi chú

Từ Armadillo là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật có vúđộng vật hoang dã châu Mỹ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Armor-plated mammal – Động vật có vú bọc giáp Ví dụ: The armadillo is an armor-plated mammal with a tough, protective shell. (Con tatu là động vật có vú bọc giáp với lớp vỏ bảo vệ cứng cáp.) check Burrowing creature – Sinh vật đào hang Ví dụ: Armadillos are burrowing creatures that dig tunnels for shelter and food. (Con tatu là loài đào hang để trú ẩn và tìm thức ăn.) check Insectivore – Động vật ăn côn trùng Ví dụ: The armadillo is an insectivore that feeds on ants, termites, and other insects. (Con tatu là loài ăn côn trùng như kiến, mối và các loài khác.) check New World native – Động vật bản địa châu Mỹ Ví dụ: Armadillos are New World natives found primarily in Central and South America. (Con tatu là loài bản địa của Tân Thế Giới, chủ yếu sống ở Trung và Nam Mỹ.)