VIETNAMESE

con suối nhỏ

suối nhỏ

word

ENGLISH

Brook

  
NOUN

/brʊk/

rivulet

“Con suối nhỏ” là một dòng nước rất nhỏ, chảy trong các khu vực nhỏ hẹp.

Ví dụ

1.

Con suối nhỏ chảy nhẹ nhàng qua khu rừng.

The brook trickles gently through the forest.

2.

Con suối nhỏ thường được tìm thấy trong rừng yên tĩnh.

Brooks are often found in quiet woods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brook nhé! check Stream - Dòng suối nhỏ Phân biệt: Stream lớn hơn Brook, có thể chảy mạnh hơn và dài hơn. Ví dụ: A clear stream ran through the forest. (Một dòng suối trong vắt chảy qua khu rừng.) check Creek - Lạch nước Phân biệt: Creek có thể dùng để chỉ một dòng nước nhỏ hơn sông nhưng lớn hơn Brook, thường xuất hiện ở Bắc Mỹ. Ví dụ: We crossed a shallow creek during our hike. (Chúng tôi băng qua một con lạch cạn trong chuyến đi bộ đường dài.) check Rivulet - Dòng nước rất nhỏ Phân biệt: Rivulet nhỏ hơn cả Brook, thường chỉ là một dòng nước mảnh chảy trên mặt đất. Ví dụ: A tiny rivulet trickled down the hill. (Một dòng nước rất nhỏ chảy rỉ rả xuống ngọn đồi.) check Watercourse - Dòng chảy tự nhiên Phân biệt: Watercourse là thuật ngữ rộng hơn Brook, có thể chỉ bất kỳ dòng nước tự nhiên nào, bao gồm suối, sông hoặc lạch. Ví dụ: The town was built near a major watercourse. (Thị trấn được xây dựng gần một dòng chảy quan trọng.)