VIETNAMESE

con nghiện

word

ENGLISH

addict

  
NOUN

/ˈædɪkt/

junkie

Con nghiện là chỉ những người có sự lệ thuộc nghiêm trọng vào chất kích thích, ma túy, hoặc các loại thuốc, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát hành vi của họ.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một con nghiện rượu và gặp khó khăn trong việc duy trì sự tỉnh táo.

He is an alcohol addict who struggles to stay sober.

2.

Trung tâm phục hồi chức năng giúp các con nghiện ma túy hồi phục và xây dựng lại cuộc sống của họ.

The rehab center helps addict recover and rebuild their lives.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ addict nhé! check Addict (V) – Làm ai đó nghiện Ví dụ: He became addicted to video games at a very young age. (Anh ta đã trở nên nghiện trò chơi điện tử từ khi còn rất nhỏ.) check Addictive (ADJ) – Gây nghiện Ví dụ: Smoking is highly addictive and difficult to quit. (Hút thuốc rất dễ gây nghiện và khó bỏ.) check Addiction (N)– Sự nghiện ngập Ví dụ: Her addiction to caffeine made it hard for her to concentrate. (Sự nghiện cà phê của cô ấy khiến cô ấy khó tập trung.)